|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
canh tác
verb To till, to cultivate đất Ä‘ai canh tác cultivated area diện tÃch canh tác cultivated area, acreage
| [canh tác] | | | to till; to cultivate; to farm | | | Diện tÃch canh tác | | Cultivated area; Farming area; acreage | | | Äất chÆ°a canh tác | | Uncultivated/untilled land | | | Äất có thể canh tác được | | Land suitable for cultivation | | | Äất / kỹ thuáºt canh tác | | Farming land/ technique | | | NgÆ°á»i canh tác | | Cultivator |
|
|
|
|